Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u lành tính

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u lành tính

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-an-1595

bệnh án

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.

nguoi-tan-tat-1776

người tàn tật

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt chạm bên vai trái rồi kéo sang phải, sau đó chuyển sang đánh hai chữ cái T.

cap-cuu-1644

cấp cứu

Hai bàn tay nắm các ngón tay lại và đặt chồng lên nhau rồi chuyển động tay phải đưa lên, hạ xuống hai lần. Tay phải nắm để thừa hai ngón cái và trỏ chạm vào nhau và quay một vòng từ ngoài vào trong, trong quá trình quay thì ngón trỏ nắm lại và kéo ngón cái mạnh lên phía trên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

ban-1592

bẩn

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.