Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xương

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xương

Cách làm ký hiệu

Hai cẳng tay bắt chéo nhau, hai lòng bàn tay hướng ra ngoài, các ngón tay cong cứng, rồi nhấc cẳng tay phải lên gõ vào cẳng tay trái hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

mat-1744

mắt

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.