Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Danh Từ - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Danh Từ. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

phuong-tien-7223

Phương tiện

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.

Từ phổ biến

tao-2070

táo

(không có)

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

vay-330

váy

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.