Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Danh Từ - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Danh Từ. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

thong-tin-7233

Thông tin

Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần

thu-dam-nam-7234

Thủ dâm nam

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng lên trên. Chuyển động từ ngoài vào trong nhiều lần ở bụng. Đầu hơi nghiêng, mắt nhắm, môi bặm

Từ phổ biến

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

chao-2470

chào

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

chau-626

cháu

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

chanh-1902

chanh

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.