Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Danh Từ - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Danh Từ. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

ssli-nhom-phien-dich-ngon-ngu-ky-hieu-sai-gon-7229

SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)

Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái

Từ phổ biến

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

con-tam-2199

con tằm

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

g-454

g

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

am-ap-869

ấm áp

(không có)

beo-1623

béo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.