Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tính cách - Tính chất - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Tính cách - Tính chất. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

nhanh-4091

nhanh

Bàn tay phải nắm lại, úp xuống đẩy nhanh ra phía trước hai lần.

nhanh-4092

nhanh

Hai bàn tay ngửa đưa ra trước, rồi nâng hai tay lên hai lần.

nhanh-4090

nhanh

Bàn tay phải nắm, úp trước tầm ngực, rồi di chuyển nắm tay nhanh qua lại hai lần.

nhanh-4093

nhanh

Hai bàn tay khép đưa ra trước, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi vẩy vẩy hai bàn tay.

nhanh-4094

nhanh

Hai tay dang rộng 2 bên, lồng bàn tay hướng vào nhau, đánh hất hai bàn tay vào nhau, cử động ở cổ tay (động tác nhanh, đánh 3 lần).

nhap-nhay-4087

nhấp nháy

Hai bàn tay khum, đưa lên úp trên qua khỏi đầu, rồi đẫy hai tay vào đồng thời xoay hai bàn tay quanh nhau và các ngón tay búng búng.

nhat-4088

nhất

Bàn tay phải nắm chỉa ngón cái thẳng lên.

nhat-4084

nhạt

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên đưa ngón út đặt lên khóe miệng bên phải.

nhat-4085

nhạt

Các ngón tay chạm miệng đưa ra, chạm vào đưa ra (động tác nhẹ).

nhe-4095

nhẹ

Hai bàn tay khép ngửa dang hai bên nâng nhẹ lên.

nhieu-4096

nhiều

Hai tay xòe để gần nhau, lòng bàn tay hướng vào rồi kéo sang hai bên.

Từ phổ biến

o-463

ô

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

ban-617

bạn

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.