Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ m

muu-ke-773

mưu kế

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm lên trán, sau đó chụm tay lại chạm trán rồi bung xòe ra.

muu-tri-774

mưu trí

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm vào trán.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên đặt hai bên thái dương rồi đẩy hai tay ra vô so le nhau.

Từ phổ biến

bat-1072

bát

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

ban-1592

bẩn

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.