Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ n

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.

nac-1768

nấc

Các ngón tay phải hơi chụm để nơi yết hầu kéo lên kéo xuống.

nach-tay-231

nách tay

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, lòng bàn tay úp, tay phải khép đưa các đầu ngón tay chạm vào nách rồi đánh cong tay theo vòng nách.

nai-2251

nai

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và hai ngón giữa lên, hai cánh tay gập khuỷu rồi đẩy từ từ lên cao qua khỏi đầu đồng thời lắc lắc bàn tay và mắt nhìn theo tay.

nam-2821

nắm

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước.

nam-2822

nằm

Hai bàn tay đan nhau đặt sau gáy, đầu ngả ra sau.

nam-2823

nằm

Hai tay khép, úp chếch bên phải đồng thời đầu nghiêng theo.

nam-2824

nằm

Bàn tay phải đưa ra sau đặt áp sau gáy đồng thời đầu hơi ngã về sau.

nam-2825

nằm

Bàn tay trái ngửa, đầu ngón trỏ và ngón giữa tay phải đặt thẳng đứng trong lòng bàn tay trái. rồi từ từ hạ nằm sát xuống lòng bàn tay trái.

Từ phổ biến

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

m-460

m

(không có)

g-454

g

(không có)

but-1121

bút

(không có)

chet-2497

chết

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.