Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

s-468

s

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra dùng đầu ngón tay trỏ chấm lên đốt tay tay cái

sach-4140

sạch

Tay trái khép ngửa, tay phải khép úp lên lòng bàn tay trái, đẩy tay phải thẳng ra ngòai, tay trái giữ y vị trí.

sach-4141

sạch

Lòng bàn tay phải áp vào má phải vuốt mạnh xuống một cái.

sach-3228

sách

Hai bàn tay khép, úp hai lòng bàn tay vào nhau rồi mở lật hai bàn tay ra, hai sống lưng tay áp sát nhau.

sach-se-4142

sạch sẽ

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, bàn tay phải xòe đặt bàn tay lên bắp tay trái rồi quẹt hất tay xuống( thực hiện hai lần)

Từ phổ biến

chao-2471

chào

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

t-469

t

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.