Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ m

Từ phổ biến

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

de-1668

đẻ

(không có)

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

vo-712

vợ

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.