Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

2-tuoi--hai-tuoi-6954

2 tuổi - hai tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 2, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

3-tuoi--ba-tuoi-6883

3 tuổi - ba tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 3, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

1100000--mot-trieu-mot-tram-ngan-1100000-857

1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)

Tay phải đánh số 1 rồi đánh chữ cái “T” kéo chữ T sang phải, sau đó đánh số 1OO rồi chặt sống lưng bàn tay phải lên cổ tay trái.

Từ phổ biến

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

set-1009

sét

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

vit-2290

vịt

(không có)

q-466

q

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.