Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh số 1 rồi đánh chữ cái “T” kéo chữ T sang phải, sau đó đánh số 1OO rồi chặt sống lưng bàn tay phải lên cổ tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Số đếm"
Hai trăm ngàn - 200,000
Tay phải giơ số 2, rồi chuyển thành kí hiệu chữ số 0, 0.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út chấm ra ngoài một cái.
Bảy mươi - 70
Ngón cái và ngón trỏ chỉa ra, ba ngón còn lại nắm, đưa tay ra trước cao ngang bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng về trước, sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo hình số 0.
Bảy mươi - 70
Tay phải kí hiệu chữ số 7, sau đó khum lại kí hiệu chữ số 0
Từ phổ biến
r
(không có)
mũi
(không có)
quạt
(không có)
cây tre
31 thg 8, 2017
áo bà ba
(không có)
Nóng
28 thg 8, 2020
kinh doanh
31 thg 8, 2017
Tổng Thống
4 thg 9, 2017
biết
(không có)
chào
(không có)