Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón khép lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến
chào
(không có)
chết
(không có)
con cái
(không có)
chim
(không có)
nhân viên
27 thg 3, 2021
ấm áp
(không có)
aids
(không có)
dù
(không có)
đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021
chồng (vợ chồng)
(không có)