Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ u

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón khép lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

e-453

e

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.