Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bát ngát

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bát ngát

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

quan-he-4119

quan hệ

Ngón trỏ và ngón giữa của hai tay chỉa ra, các ngón còn lại nắm, ngón trỏ của tay phải đặt giữa kẻ hở của hai ngón tay trái rồi xoay tay hai vòng.

chung-thuy-3873

chung thủy

Hai tay nắm hai ngón trỏ cong móc vào nhau. Sau đó tay trái khép úp vào ngực trái, tay phải khép úp chéo lên tay trái.

cong-535

cong

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt tay chếch bên trái rồi kéo vẽ theo một đường cong qua phải.

ban-1592

bẩn

Tay phải xòe, đặt tay dưới cằm lòng bàn tay hướng xuống rồi cử động các ngón tay, mặt nhăn.

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

aids-4350

aids

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.