Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh cùi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh cùi

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép úp ngang tầm ngực, dùng sống lưng bàn tay phải chặt vào đầu các ngón tay trái, lập tức các ngón tay trái cong lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

ban-617

bạn

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.