Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bí ngô

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bí ngô

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

vo-2065

vỏ

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt đặt tay bên tầm vai trái , các ngón tay phải chạm vào mu bàn tay trái rồi chúm lại đồng thời bốc và hất tay sang bên phải.

lam-san-1983

lâm sản

Tay trái gập ngang tầm ngực, tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay lên mu bàn tay trái, bàn tay phải xòe, lòng bàn tay ngửa lên rồi cử động các ngón tay đồng thời hơi di chuyển sang trái một chút. Sau đó hai tay nắm chập vào nhau.

trai-vu-sua-2060

trái vú sữa

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực bên phải.Sau đó bàn tay phải xòe, chạm ngón giữa lên môi trên rồi chà di chuyển ngón giữa một vòng quanh miệng.Sau đó ngón cái và ngón giữa của tay phải chạm nhau rồi nhích ngón giữa lên xuống.

Từ phổ biến

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

ong-696

ông

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

ban-2334

bán

(không có)

o-464

ơ

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.