Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bơm (cái bơm)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bơm (cái bơm)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

mu-1413

Tay phải úp trên đầu.

am-nuoc-1062

ấm nước

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra về phía bên trái rồi đẩy tay qua bên trái đồng thời nghiêng ngón cái chúi xuống.Sau đó tay phải để ngửa, ngón cái và trỏ chạm nhau rồi lắc lắc bàn tay qua lại.

Từ phổ biến

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

con-trai-652

con trai

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.