Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bú
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bú
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa ngón cái vào miệng rồi miệng cử động.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
bắp (ngô)
(không có)
e
(không có)
Dubai
29 thg 3, 2021
béo
(không có)
ăn cơm
(không có)
bóng chuyền
(không có)
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
bà
(không có)
Ả Rập
29 thg 3, 2021