Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bước

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bước

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

say-2896

say

Tay phải nắm chỉa ngón cái thẳng đứng đặt trước tầm ngực, cử động xoay ngón cái, đồng thời mình đầu nghiêng ngả theo.

tu-ve-811

tự vệ

Hai tay nắm gập khuỷu nhấn mạnh xuống một cái.Sau đó hai bàn tay khép đưa lên ngang tầm cổ, bắt chéo nhau ở cổ tay, đồng thời người hơi ngã về sau.

Từ phổ biến

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ban-2334

bán

(không có)

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

song-1812

sống

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.