Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây nến

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây nến

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

soi-1477

sỏi

Bàn tay trái úp, tay phải ngửa, các ngón cong, gõ gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái. Đánh chữ cái “S”.

son-1478

sơn

Bàn tay phải khép, dựng đứng, lòng bàn tay hướng trái, các ngón tay phải chạm vào lòng bàn tay trái quét lên quét xuống.

Từ phổ biến

k-458

k

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.