Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cày ruộng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cày ruộng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

tho-lo-2946

thổ lộ

Bàn tay trái khép úp, tay phải nắm chỉa ngón cái chống dưới lòng bàn tay trái Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ đặt ngay miệng đẩy ra.

nhau-7219

Nhậu

Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng

lac-lu-2763

lắc lư

Đầu lắc lư nhẹ sang hai bên.

ra-lenh-791

ra lệnh

Tay phải nắm úp chỉa ngón trỏ ra đưa chếch về bên trái đẩy mạnh về bên phải (mặt diễn cảm nghiêm).

Từ phổ biến

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

o-463

ô

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.