Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ruồi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ruồi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-coc-2155

con cóc

Hai bàn tay khép, đặt úp giữa tầm ngực, tay phải úp trên tay trái, rồi ấn nhúng xuống tới tầm bụng hai lần.

con-huou-sao-2179

con hươu sao

Hai tay làm hai chữ h đặt hai bên đầu. Bàn tay phải xòe cong úp vào ngực ba cái (từ trái di chuyển qua phải).

Từ phổ biến

rau-2033

rau

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

chao-2472

chào

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.