Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dài hơn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dài hơn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chu-ky-491

chữ ký

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải nắm lại chìa ngón trỏ và ngón cái, đưa vào lòng bàn tay trái và làm động tác viết sau đó hất tay lên phía trên.

Từ phổ biến

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

cay-1898

cây

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.