Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dán
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dán
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Quan hệ tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.
Từ phổ biến
mận
(không có)
bàn tay
(không có)
bé (em bé)
(không có)
bán
(không có)
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
Ho
3 thg 5, 2020
Miến Điện
27 thg 3, 2021
rửa tay
3 thg 5, 2020
biết
(không có)
hồ dán
(không có)