Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dán

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dán

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

lay-2758

lấy

Tay phải xòe, đưa ngửa ra trước rồi kéo vào giữa ngực đồng thời các ngón tay nắm lại

biet-2389

biết

Bàn tay phải khép úp vào trán.

chay-533

chạy

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa cong ra đặt úp hai tay trước tầm bụng, hai tay so le nhau rồi đẩy hai tay chếch sang phải.

keo-vo-2708

kéo vó

Cánh tay trái gập ngang trước ngực, lòng bàn tay huớng vào người, khuỷu tay phải gác lên bàn tay trái, đưa cánh tay ra ngoài đồng thời các ngón tay chụm lại rồi mở xòe ra và sau đó tay phải nắm lại, chỉa ngón trỏ ra rồi móc lên.

nghi-2833

nghỉ

Tay phải nắm, chỉa ngón cái đặt vào ngực trái.

Từ phổ biến

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

rau-2033

rau

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.