Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu nhân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu nhân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chinh-sach-489

chính sách

Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.

Từ phổ biến

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

o-464

ơ

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.