Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đơn giản

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đơn giản

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Dưới tay trái, tay phải chuyển động theo vòng tròn từ phải qua trái.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ phổ biến

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

m-460

m

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

su-su-2044

su su

(không có)

song-1812

sống

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

set-1009

sét

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.