Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hành vi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hành vi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

ghet-3946

ghét

Ngón cái và ngón trỏ nắm mũ rồi vuốt quăng rải ra ngoài, mặt diễn cảm.

can-than-3833

cẩn thận

Hai bàn tay úp đưa ra trước rồi nhấn xuống kéo lên rồi nhấn xuống.

on-4111

ồn

Tay phải xòe, các ngón cong cong, ụp vào tai phải rồi đập ra vô hai lần.

thu-vi-4185

thú vị

Hai bàn tay khép , lòng bàn tay hơi khum, lòng bàn tay ngửa đưa vào chạm các đầu ngón vào hai bên bụng hai lần.

tai-sao-4158

tại sao

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ chấm hờ giữa ở lòng bàn tay trái. Sau đó bật ngửa mở dang hai tay ra, hai bàn tay ngửa.

Từ phổ biến

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

sua-3428

sữa

(không có)

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

quan-321

quần

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.