Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họng

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

cuoi-2556

cười

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

em-trai-668

em trai

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

day-1280

dây

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

bieu-2390

biếu

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.