Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khóa cửa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khóa cửa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

lam-duyen-2746

làm duyên

Hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi nhấn xuống một cái và đưa qua phải rồi nhấn xuống một cái.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, chấm đầu ngón lên gần mép miệng phải rồi ẻo người và miệng cười.

tron-2954

trốn

Bàn tay trái khép hơi khum, úp trước ngang tầm ngực, tay phải khép úp đặt dưới bàn tay trái rồi luồn bàn tay phải qua dưới bàn tay trái ra ngoài.

quan-he-tinh-duc-dong-tinh-nu-7227

Quan hệ tình dục đồng tính nữ

Hai tay làm ký hiệu như chữ I Love You, lòng bàn tay hướng vào nhau. Chuyển động xoay vòng tròn ngược nhau.

chat-don-2491

chặt (đốn)

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay phải khép, dùng sống lưng chặt mạnh vào gần khuỷu tay trái.

an-up-2321

ẩn úp

Tay phải khép thẳng, ngón cái gập vào lòng bàn tay, đặt bàn tay thẳng đứng giữa sống mũi, rồi nhích bàn tay phải qua trái đồng thời đầu hơi nhích qua phải.

Từ phổ biến

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

em-gai-666

em gái

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

cha-624

cha

(không có)

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

day-1280

dây

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.