Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mi-1756

mi

Ngón trỏ phải chỉ vào lông mi, mắt chớp chớp.

gu-lung-1708

gù lưng

Tay phải để kí hiệu chữ G đưa trước tầm ngực, sau đó bàn tay phải đưa qua vai phải đập vào lưng, lưng hơi khom, đầu hơi cúi.

khoe-manh-1719

khỏe mạnh

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay nắm rồi gật mạnh hai khuỷu tay xuống một cái.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ phổ biến

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

de-1670

đẻ

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ban-2330

bán

(không có)

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

biet-2389

biết

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.