Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu sắc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu sắc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

k-458

k

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở của ngón trỏ và ngón giữa.

s-468

s

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra dùng đầu ngón tay trỏ chấm lên đốt tay tay cái

Từ phổ biến

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

me-685

mẹ

(không có)

bat-1071

bát

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.