Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lũy tre

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lũy tre

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

gai-1929

gai

Tay phải nắm, chỉa ngón út ra đâm vào lòng bàn tay trái rồi rải bàn tay trái, mặt diễn cảm.

cay-xanh-1892

cây xanh

Cánh tay trái đặt ngang tầm bụng, khuỷu tay phải đặt lên trên mu bàn tay trái, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay.Sau đó tay phải đánh chữ cái X và kéo sang phải một cái.

hanh-1933

hành

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

i-457

i

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.