Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mọc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mọc

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón trỏ hướng xuống đất, rồi xoay cổ tay hướng lên lập tức các ngón mở ra rồi nâng tay cao lên ngang tầm đầu.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

gai-2636

gãi

Bàn tay trái úp xuống hơi khum để trước tầm ngực, đồng thời các ngón tay của bàn tay phải đặt lên mu bàn tay trái, rồi gãi gãi hai lần.

dong-y-2599

đồng ý

Tay phải nắm, đưa ra trước rồi gật gật cổ tay hai lần, đồng thời đầu gật theo.

dai-gao-vang-2574

đãi (gạo, vàng)

Hai tay nắm lại đưa về phía trước, lòng bàn tay đối diện cách nhau một khoảng, rồi xoay tròn hai cánh tay từ phải sang trái hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

d-451

d

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.