Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)

Cách làm ký hiệu

Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ phổ biến

i-457

i

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

a-448

a

(không có)

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.