Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Huế

tu-thuoc-1842

tủ thuốc

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, chạm hai đầu ngón với nhau đặt trước tầm cổ rồi kéo vẽ hình chữ nhật theo dạng cái tủ, sau đó hai ngón trỏ đưa lên bắt chữ thập đặt giữa trán.

tu-tuong-hinh-3268

từ tượng hình

Tay phải đánh chữ cái T, sau đó nắm lại, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, hai ngón hơi cong đưa lên chạm hờ hai mắt rồi đưa ra trước.

tu-tuong-thanh-3269

từ tượng thanh

Tay phải đánh chữ cái T, sau đó nắm tay lại, chỉa ngón trỏ ra chạm tai phải, đưa tay ra vô hai lần.

Từ phổ biến

beo-1623

béo

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

ba-614

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.