Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

chan-1652

chân

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào chân trái.

chan-dung-1651

chân dung

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra quay quanh khuôn mặt một vòng. Sau đó tay phải khép đặt ngửa bên ngực trái rồi kéosang phải.

chay-533

chạy

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa cong ra đặt úp hai tay trước tầm bụng, hai tay so le nhau rồi đẩy hai tay chếch sang phải.

Từ phổ biến

a-448

a

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

r-467

r

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.