Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

lao-ho-lao-1724

lao (ho lao)

Tay phải chạm vào cổ, đầu hơi cúi xuống. Sau đó hai tay chúm, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay tới trước đồng thời búng mở các ngón tay ra.

Từ phổ biến

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

ao-270

áo

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

ong-696

ông

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

p-465

p

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

vo-712

vợ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.