Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

mi-1756

mi

Ngón trỏ phải chỉ vào lông mi, mắt chớp chớp.

mieng-1753

miệng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chạm miệng và quay một vòng quanh miệng.

mo-1747

mổ

Các ngón tay phải chạm bên ngực phải, lòng bàn tay hướng phải rồi kéo dọc xuống.

mo-1760

mỡ

Chấm ngón trỏ lên trán rồi chạm lòng bàn tay vào trán.

mo-hoi-1748

mồ hôi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, đặt lên trán rồi kéo qua phải vòng xuống tới gò má.

Từ phổ biến

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.