Ngôn ngữ ký hiệu hay còn được gọi là Sign language đã có một lịch sử phát triển lâu đời. Được biết loại hình ngôn ngữ đặc trưng này có xuất phát từ nhu cầu giao tiếp của những người khiếm thính và những người gặp tình trạng khó khăn về khả năng nghe đơn thuần. Cùng tìm hiểu về loại hình ngôn ngữ nghe thì quen nhưng hiếm ai có thể tường tận này nhé.
Thời tiền sử, cổ đại
Những người bình thường
Tại thời kỳ cổ đại, mặc dù không có nhiều nguồn tài liệu ghi lại cụ thể sự tồn tại của ngôn ngữ ký hiệu như thời hiện đại ngày nay, nhưng các dấu hiệu và cử chỉ đã được sử dụng như một phương tiện giao tiếp giữa con người. Có thể lý giải rằng, ở thời kỳ mà con người chưa kiến tạo nên nền văn minh chữ nghĩa hay rộng hơn là giáo dục.
Lúc này các ký hiệu đặc biệt nhằm mục đích để các người, nhóm người có thể hiểu nhau và săn bắt hái lượm. Những dấu hiệu này chủ yếu là các cử chỉ tự nhiên, không được chuẩn hóa, nhằm biểu đạt những ý nghĩa cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
Những người khiếm thính
Người khiếm thính thời kỳ này thường bị coi là không có khả năng học hỏi, dẫn đến sự kỳ thị và thiếu hiểu biết về nhu cầu giao tiếp của họ. Việc có cho riêng cộng đồng của mình một ngôn ngữ giao tiếp riêng không phải là chuyện dễ dàng. Nhưng thời đại hiển nhiên sẽ ngày càng thăng tiến qua hàng ngàn hàng trăm năm thì việc tạo dựng nên ngôn ngữ ký hiệu sẽ như một "tình huống" bắt buộc, bởi nếu không họ sẽ khó tồn tại trong xã hội.
Sự xuất hiện của hệ thống ký hiệu
Lần đầu tiên vào thế kỷ 16-17
Ngôn ngữ ký hiệu bắt đầu được ghi nhận một cách có hệ thống từ thế kỷ 16. Một trong những người tiên phong đáng chú ý trong việc giáo dục người khiếm thính là Juan Pablo Bonet, người Tây Ban Nha. Năm 1620, ông xuất bản cuốn sách đầu tiên về giáo dục người khiếm thính, trong đó mô tả một bảng chữ cái bằng ký hiệu tay. Đây được coi là tài liệu đầu tiên hướng dẫn sử dụng ký hiệu tay để giáo dục người khiếm thính, mở ra hướng đi mới cho sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu.
Sự phát triển ngôn ngữ ký hiệu hiện đại thế kỷ 18-19
Ngôn ngữ ký hiệu hiện đại bắt đầu hình thành rõ rệt vào thế kỷ 18 với sự ra đời của các trường học dành cho người khiếm thính. Trong số đó, đáng chú ý nhất là Viện Quốc gia dành cho Người Khiếm thính ở Paris, được thành lập bởi giáo sĩ Charles-Michel de l'Épée vào năm 1760. Ông là một trong những người đầu tiên khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giảng dạy cho người khiếm thính, và phát triển một hệ thống ký hiệu có cấu trúc giúp người khiếm thính học tập và giao tiếp.
Trong thế kỷ 19, ngôn ngữ ký hiệu tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là với sự thành lập của các trường dành cho người khiếm thính ở Mỹ. Thomas Hopkins Gallaudet, một nhà giáo dục người Mỹ, đã mang phương pháp giáo dục bằng ngôn ngữ ký hiệu từ Pháp sang Mỹ vào năm 1817, thành lập Trường Khiếm thính Connecticut. Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ (ASL) ra đời từ đó và trở thành một trong những ngôn ngữ ký hiệu phổ biến nhất thế giới.
Sự phổ biển và phát triển vững mạnh ở thế kỷ 20 đến nay
Điểm nhấn vĩ đại cho nền giáo dục
Trong suốt thế kỷ 20, ngôn ngữ ký hiệu dần dần được công nhận là ngôn ngữ độc lập với ngữ pháp và cấu trúc riêng biệt, không chỉ đơn thuần là tập hợp các cử chỉ. Các nhà ngôn ngữ học, như William Stokoe, đã tiến hành nghiên cứu và chứng minh rằng ngôn ngữ ký hiệu có cấu trúc ngữ pháp đầy đủ tương tự như các ngôn ngữ nói. Điều này giúp nâng cao vị thế của ngôn ngữ ký hiệu trong cộng đồng giáo dục và khoa học.
Ngoài ra, nhiều phong trào và tổ chức bảo vệ quyền của người khiếm thính đã được thành lập, giúp thúc đẩy sự công nhận và hỗ trợ cho ngôn ngữ ký hiệu như một phương tiện giao tiếp chính thức. Ngày nay, các loại ngôn ngữ ký hiệu khác nhau được sử dụng trên khắp thế giới, như ASL (Mỹ), BSL (Anh), LSF (Pháp), và VSL (Việt Nam), mỗi loại có cấu trúc và từ vựng riêng.
Vai trò và tầm quan trọng hiện nay
Ngày nay, ngôn ngữ ký hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người khiếm thính giao tiếp, học tập, và hòa nhập với xã hội. Các quốc gia trên thế giới dần công nhận ngôn ngữ ký hiệu là một ngôn ngữ chính thức và đưa vào giảng dạy trong các trường học. Công nghệ phát triển cũng hỗ trợ đắc lực cho việc phổ biến ngôn ngữ ký hiệu, thông qua các ứng dụng di động, phần mềm dịch ký hiệu, và các chương trình truyền hình dành cho người khiếm thính.
Tạm kết
Tóm lại, ngôn ngữ ký hiệu có nguồn gốc từ nhu cầu giao tiếp tự nhiên của con người, trải qua nhiều giai đoạn phát triển và được định hình bởi những nỗ lực của các cá nhân và tổ chức để trở thành một ngôn ngữ chính thức và quan trọng trong xã hội hiện đại.