Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ n

Từ phổ biến

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

vo-712

vợ

(không có)

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

c-450

c

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.