Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ n

nuong-ray-3658

nương rẫy

Hai tay xoè, hai lòng bàn tay hướng vào nhau đặt hờ hai bên trước mặt rồi đẩy thẳng ra trước, đồng thời các ngón tay cử động. Sau đó hai tay nắm chỉa thẳng hai ngón trỏ xuống rồi chọt chọt hai ngón trỏ xuồng (hoán đổi 2 ngón trỏ lên xuống).

nuot-2860

nuốt

Tay phải chúm nhỏ đặt giữa cổ hơi kéo xuống một chút, rồi làm động tác nuốt cụ thể, mắt diễm cảm.

nut-ao-512

nút áo

Các ngón tay phải chụm lại rồi chụp lên nút áo thứ hai.

Từ phổ biến

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

cha-624

cha

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

beo-1594

béo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.