Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ π (số pi)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ π (số pi)

Cách làm ký hiệu

Tay phải đặt tay phải trước ngực, hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, lòng bàn tay hướng vào trong, các đầu ngón tay hướng xuống.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

hieu-phep-tru-6956

hiệu (phép trừ)

Hai bàn tay nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chạm nhau tại ngón cái, tay phải nhấc lên, đồng thời hai tay nắm ngón cái, bung ngón trỏ, tay phải vòng ra trước, tay trái chuyển động về gần người.

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

cho-2137

chó

(không có)

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

bat-1071

bát

(không có)

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.