Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sole trong

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sole trong

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

hieu-phep-tru-6956

hiệu (phép trừ)

Hai bàn tay nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chạm nhau tại ngón cái, tay phải nhấc lên, đồng thời hai tay nắm ngón cái, bung ngón trỏ, tay phải vòng ra trước, tay trái chuyển động về gần người.

Từ phổ biến

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

trau-2289

trâu

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

chi-632

chị

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.