Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

c-450

c

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.

Từ phổ biến

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

u-470

u

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

l-459

L

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.