Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàn phím (máy vi tính)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàn phím (máy vi tính)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

phim-1456

phim

Bàn tay phải đánh chữ cái "X" đặt lên bên ngoài thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước, rồi quay hai vòng.

da-gach-da-1288

đá (gạch đá)

Hai tay xòe, các ngón hơi cong, úp tay trái trước tầm bụng , bàn tay phải ngửa dùng gu bàn tay phải gõ lên mu bàn tay trái hai lần.

qua-1466

quà

Hai bàn tay khép.lòng bàn tay hơi khum, đặt ngửa tay trái ở giữa tầm ngực, úp bàn tay phải lên trên bàn tay trái, hai bàn tay có một khoảng cách rộng rồi cùng ấn hai tay xuống.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

n-461

n

(không có)

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

con-tam-2199

con tằm

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

quan-321

quần

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

con-vit-2214

con vịt

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.