Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàng quang (nam)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàng quang (nam)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

yeu-1848

yếu

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo nhẹ về bên phải, mặt diễn cảm.

chay-tiep-suc-530

chạy tiếp sức

Hai tay nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống, đặt hai tay trước tầm bụng rồi tay phải di chuyển tới trước đồng thời hai ngón tay cử động, sau đó đến tay trái di chuyển tới trước đồng thời các ngón tay cử động và tiếp tục luân phiên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

ga-2232

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.