Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cái cổ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cái cổ

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay phải chạm cổ.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

ban-2331

bán

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

chi-632

chị

(không có)

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

d-452

đ

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.