Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con quạ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con quạ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-khi-2240

con khỉ

Tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay phải gãi gãi lên mu bàn tay trái, mặt diễn cảm.

con-vit-2214

con vịt

Ngón út và áp út nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra đặt tay úp trước miệng rồi ba ngón đó chập mở hai lần.

soc-2273

sóc

Hai cánh tay bắt chéo nhau, bàn tay phải xoè úp các ngón hơi tóp vào (làm đuôi) bàn tay trái úp, ngón cái, trỏ và giữa hơi cong làm mỏ, hai ngón nắm hờ (làm đầu).

Từ phổ biến

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

song-1812

sống

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.