Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ nghệ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ nghệ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

qua-buoi-2019

quả bưởi

Các ngón tay của hai bàn tay hơi cong đặt sát nhau, lòng bàn tay hướng ra ngoài, rồi xoay một vòng, lòng bàn tay hướng vào người.Sau đó tay trái giữ y vị trí, bàn tay phải đưa ra đặt bên ngoài mu bàn tay trái rồi xoay tay qua trái.

dau-tay-1913

dâu tây

Tay phải hơi chúm, đưa ngửa ra trước, sau đó nắm tay lại, chỉa ngón trỏ lên đặt giữa sống mũi rồi kéo nhích xuống.

no-2013

nở

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.

Từ phổ biến

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.