Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dì

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dì

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đưa lên chấm bên trán phải rồi đưa xuống chấm trên vai phải.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ban-2330

bán

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

mui-1763

mũi

(không có)

mua-987

mưa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.